|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chà xát
![](img/dict/02C013DD.png) | [chà xát] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to rub time and again | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị cà o | | To rub a scratch time and again with cotton-wool soaked with alcohol |
To rub time and again dùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị cà o to rub a scratch time and again with cotton-wool soaked with alcohol
|
|
|
|